Trường THPT số 2 Tư Nghĩa
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
T1 T2 T3 T4 T5 T1 T2 T3 T4 T5 T1 T2 T3 T4 T5 T1 T2 T3 T4 T5 T1 T2 T3 T4 T5 T1 T2 T3 T4 T5
10A1 CC
T Điệp
Toán
T Điệp
Anh
K Duyên
Hóa

Văn
Dương
Hóa

Tin
Sửu
Sinh
Lệ
Văn
Dương
Sử
Phương
Địa
T Hương
QP
Hiển
Tin
Sửu

K Hạnh
-x- Địa
T Hương
Anh
K Duyên
Hóa

CN
M Linh
-x- Toán
T Điệp
Văn
Dương

K Hạnh
GDCD
Phương
Toán
T Điệp

K Hạnh
Anh
K Duyên
SH
T Điệp
10A2 CC
Trang
Hóa
Hoa
Tin
Thu
GDCD
Phương
Anh
K Duyên
Địa
T Hương
Văn
Lâm
Hóa
Hoa
Toán
T Điệp
QP
Hiển
Hóa
Hoa
Anh
K Duyên
Anh
K Duyên
-x- Sinh
Hải
Văn
Lâm

Trang
-x- Địa
T Hương
Toán
T Điệp
Tin
Thu
Sử
Phương
Văn
Lâm

Trang

Trang
Toán
T Điệp
CN
M Linh
SH
Trang
10A3 CC
Tuyến
Anh
Tâm
Toán
Tuyến
Văn
Lâm
Anh
Tâm
Địa
Long
Văn
Lâm
Hóa
Hoài
Toán
Tuyến
Văn
Lâm
Tin
L Hiếu
Hóa
Hoài
-x- Tin
L Hiếu
GDCD
Phương

H Duyên
QP
Hiển
-x-
H Duyên
Anh
Tâm
Hóa
Hoài
Địa
Long
Sinh
Hải
CN
Lệ

H Duyên
Sử
Phương
Toán
Tuyến
SH
Tuyến
10A4 CC
D Hương
Tin
Thu
Văn
Dương
Anh
D Hương
Sử
Phương
Hóa
Hoài
CN
Lệ
Tin
Thu
Toán
Mẫn
Địa
Long
Hóa
Hoài
Văn
Dương
Địa
Long
Sinh
Lệ
-x-
H Duyên
QP
Hiển
Văn
Dương
-x- Hóa
Hoài

H Duyên
GDCD
Phương
Toán
Mẫn

H Duyên
Anh
D Hương
Anh
D Hương
Toán
Mẫn
SH
D Hương
10A5 CC
K Hạnh

K Hạnh
Anh
D Hương
Toán
Văn
Hóa
Hoài
Anh
D Hương
Hóa
Hoài
Văn
H Hân
Sinh
Hải
Văn
H Hân
Tin
Sửu
QP
Hiển
Sử
Loan
-x- Hóa
Hoài
CN
Lệ
Tin
Sửu
Văn
H Hân
-x- Địa
Long
Anh
D Hương
Toán
Văn

K Hạnh

K Hạnh
GDCD
Phương
Địa
Long
Toán
Văn
SH
K Hạnh
10A6 CC
Tâm
Toán
Thùy

Cảm
Anh
Tâm
QP
T Nhuận
Hóa
Hoa

Cảm
Tin
Thu
Văn
H Hân
Sử
Loan
Toán
Thùy
Hóa
Hoa
Văn
H Hân
-x- Văn
H Hân
GDCD
Phương
Tin
Thu
-x-
Cảm
Hóa
Hoa
Anh
Tâm
CN
K Hân
Địa
Long
Địa
Long
Sinh
Hải
Toán
Thùy
Anh
Tâm
SH
Tâm
10A7 CC
Mẫn
Toán
Mẫn
QP
T Nhuận
Hóa
Hoa
Anh
Đ Hương
Văn
H Hân

Diện

Diện
Địa
Long
Toán
Mẫn
Anh
Đ Hương
Văn
H Hân
Tin
Sửu
-x- Tin
Sửu
Hóa
Hoa
Văn
H Hân

Diện
-x- Sinh
Hải
Sử
Loan
Địa
Long
Hóa
Hoa
Anh
Đ Hương
Toán
Mẫn
CN
K Hân
GDCD
Phương
SH
Mẫn
10A8 CC
Diện

Diện
Sử
Loan
QP
T Nhuận
Toán
Tuyến

Diện
Tin
Thu
Toán
Tuyến
Hóa
Thị
Văn
Thùy(v)
Anh
Đ Hương
Địa
Long
-x-
Diện
Tin
Thu
Văn
Thùy(v)
GDCD
Phương
-x- Hóa
Thị
CN
K Hân
Anh
Đ Hương
Văn
Thùy(v)
Anh
Đ Hương
Toán
Tuyến
Sinh
Hải
Địa
Long
SH
Diện
10A9 CC
Huyền
QP
T Nhuận
Anh
Huyền
CN
K Hân

Cảm
Hóa
Thị
Tin
Sửu
GDCD
Phương
Văn
Thùy(v)
Địa
Long
Sử
Loan
Toán
Thùy
-x- Văn
Thùy(v)
Anh
Huyền

Cảm
Tin
Sửu
-x- Toán
Thùy

Cảm
Văn
Thùy(v)
Hóa
Thị
Sinh
Hải
Địa
Long
Anh
Huyền
Toán
Thùy
SH
Huyền
10A10 CC

Sử
Loan

Cảm
Anh
Huyền
CN
K Hân
Địa
Long
GDCD
Phương
Hóa

Văn
Thùy(v)
Tin
Thu
Toán
Thùy
Địa
Long
Văn
Thùy(v)
-x- QP
Hiển
Hóa

Anh
Huyền

Cảm
-x- Văn
Thùy(v)
Toán
Thùy
Sinh
Hải

Cảm
Tin
Thu
Toán
Thùy
Hóa

Anh
Huyền
SH

11A1 CC
Thạch
Địa
Hưng
Văn
Quảng
Hóa
Hoài
Anh
Thạch
Toán
Thuyền
Anh
Thạch
QP
Hiếu

Cảm
Hóa
Hoài
Văn
Quảng
Tin
Tính
Toán
Thuyền
Toán
Thuyền
-x-
Cảm
Hóa
Hoài
Toán
Thuyền
-x- Văn
Quảng
Sinh
T Dũng
GDCD
Tuấn
Sử
Điểm

Cảm
Văn
Quảng
Anh
Thạch
CN
Tre
SH
Thạch
11A2 CC
Hiệp
Toán
Hiệp
Văn
Sứ

Đ Tuyết
Văn
Sứ
QP
Hiếu
Sử
Điểm
Anh
D Hương

Đ Tuyết
Sinh
T Dũng
Toán
Hiệp
Hóa
Hoài
GDCD
Tuấn
-x- Văn
Sứ
Tin
Thu
Hóa
Hoài
-x- Văn
Sứ
Địa
Hưng
Anh
D Hương
Toán
Hiệp
Hóa
Hoài

Đ Tuyết
Toán
Hiệp
CN
Tre
Anh
D Hương
SH
Hiệp
11A3 CC
L Tuyết
Toán
L Hằng
Anh
L Tuyết
Văn
Dương
Hóa
Đ Điệp
Hóa
Đ Điệp
Tin
Tính
CN
Tre

M Hạnh
Văn
Dương
Toán
L Hằng
Văn
Dương
-x- Sinh
T Dũng
Sử
Điểm

M Hạnh
GDCD
Tuấn
-x- QP
Hiếu
Anh
L Tuyết
Toán
L Hằng
Văn
Dương
Địa
Hưng
Toán
L Hằng
Anh
L Tuyết

M Hạnh
Hóa
Đ Điệp
SH
L Tuyết
11A4 CC
M Hạnh
Văn
Dương

M Hạnh
Anh
Đ Hương
Toán
Trung
Hóa
T Hân
Văn
Dương
Toán
Trung

M Hạnh
Hóa
T Hân
Anh
Đ Hương
GDCD
Tuấn
Tin
Tính
-x-
M Hạnh
Văn
Dương
Sinh
T Dũng
Địa
Hưng
-x- Sử
Điểm
QP
Hiếu
Anh
Đ Hương
Toán
Trung
Văn
Dương
CN
Tre
Hóa
T Hân
Toán
Trung
SH
M Hạnh
11A5 CC
L Hằng
Văn
X Hương

Đ Tuyết
Anh
Huyền
QP
Hiếu
Sử
Điểm
Văn
X Hương

Đ Tuyết
Hóa
T Hân
Văn
X Hương
Hóa
T Hân
Toán
L Hằng
Toán
L Hằng
-x- Anh
Huyền
CN
Tre
Sinh
Lệ
Hóa
T Hân
-x- Địa
Hưng
Toán
L Hằng
Văn
X Hương
Tin
Thu
GDCD
Tuấn
Anh
Huyền

Đ Tuyết
Toán
L Hằng
SH
L Hằng
11A6 CC
Hưng

Trang
Toán
H Dũng
Văn
X Hương
Anh
D Hương
GDCD
Tuấn
Văn
X Hương
Anh
D Hương
CN
Tre
Hóa
Ý
Toán
H Dũng
Văn
X Hương
Hóa
Ý
-x- Sử
Điểm
Văn
X Hương

Trang
Tin
Tính
-x- Toán
H Dũng
QP
Liễu
Hóa
Ý
Anh
D Hương
Toán
H Dũng
Địa
Hưng
Sinh
Lệ

Trang
SH
Hưng
11A7 CC
H Duyên
Văn
M Trang
Toán
Ân
Sử
Điểm
Toán
Ân
Văn
M Trang
Hóa
Ý
CN
Tre
Toán
Ân
Hóa
Ý
QP
Liễu
Anh
Đ Hương
-x- GDCD
Tuấn
Văn
M Trang
Địa
Hưng

H Duyên
-x- Anh
Đ Hương
Tin
Thu
Văn
M Trang

H Duyên
Hóa
Ý
Toán
Ân
Sinh
Lệ
Anh
Đ Hương

H Duyên
SH
H Duyên
11A8 CC
K Duyên
Anh
K Duyên

H Duyên
Toán
Hiệp
Văn
M Trang
GDCD
Tuấn
Hóa
Đ Điệp
Hóa
Đ Điệp
Văn
M Trang
Anh
K Duyên
Sinh
Lệ
Toán
Hiệp
-x- Sử
T Tuấn

H Duyên
Tin
Tính
Văn
M Trang
-x- QP
Liễu
Hóa
Đ Điệp

H Duyên
Văn
M Trang
Toán
Hiệp
Anh
K Duyên
CN
Nương
Toán
Hiệp
Địa
Hưng
SH
K Duyên
11A9 CC
Ân
Toán
Ân

T Hằng
Văn
Lâm
Tin
Thu
Toán
Ân
Sử
T Tuấn
Hóa
Ý

T Hằng
Văn
Lâm
Anh
K Duyên
Toán
Ân
Hóa
Ý
Sinh
T Dũng
-x- Anh
K Duyên
Địa
Hưng
GDCD
Tuấn
Văn
Lâm
-x- Văn
Lâm
Hóa
Ý
QP
Liễu

T Hằng
CN
Nương
Anh
K Duyên
Toán
Ân
SH
Ân
11A10 CC
Trung
Toán
Trung
Anh
Tâm

T Hằng
Văn
Lâm
Anh
Tâm

T Hằng
Tin
Tính
Toán
Trung
QP
Liễu
Hóa
Hoài
Văn
Lâm
-x- Văn
Lâm
GDCD
Tuấn
Hóa
Hoài
Sử
T Tuấn
-x- Anh
Tâm
Hóa
Hoài
Sinh
T Dũng
Văn
Lâm
Toán
Trung
Địa
Hưng
Toán
Trung

T Hằng
CN
Nương
SH
Trung
12A CC
Giang
QP
Thoại
Toán
Giang
Địa
T Hương
Toán
Giang
GDCD
Loan
Sinh
T Linh
Văn
M Trang
Hóa
Hoa
Tin
Tính
Văn
M Trang
Anh
L Tuyết
Sử
Tuấn
Văn
M Trang

M Hạnh
Toán
Giang
Hóa
Hoa
-x- Anh
L Tuyết
Sinh
T Linh
Hóa
Hoa
Sử
Tuấn
Tin
Tính
Anh
L Tuyết

M Hạnh
CN
Nương
Toán
Giang
SH
Giang
12B CC
Đào
Văn
Sứ
Toán
Thuyền
Anh
Đào
Hóa
Hoa
Anh
Đào
QP
Thoại
Văn
Sứ
Sử
Tuấn
Sử
Tuấn
Toán
Thuyền
Sinh
T Dũng
Tin
L Hiếu
Hóa
Hoa
Toán
Thuyền
Tin
L Hiếu
Hóa
Hoa

M Hạnh
-x- Sinh
T Dũng
Địa
T Hương
CN
Nương
Văn
Sứ
GDCD
Loan

M Hạnh
Anh
Đào
Toán
Thuyền
SH
Đào
12C CC
Thuyền
Anh
L Tuyết
QP
Thoại
Hóa
Đ Điệp
Văn
Quảng
GDCD
Loan
Toán
Thuyền
Tin
Tính
Sử
Tuấn

Diện
Toán
Thuyền
Địa
T Hương
Văn
Quảng
Anh
L Tuyết
Văn
Quảng
Toán
Thuyền

Diện
Sinh
Hải
-x- Hóa
Đ Điệp
Sử
Tuấn
Tin
Tính
Sinh
Hải
CN
Nương
Toán
Thuyền
Hóa
Đ Điệp
Anh
L Tuyết
SH
Thuyền
12D CC
Huệ
Anh
Huệ

Diện
Toán
Duy
Sử
Điểm
Tin
Sửu
Sinh
T Dũng
QP
Thoại
Hóa
T Hân
Anh
Huệ
Tin
Sửu
Sinh
T Dũng
Toán
Duy
Hóa
T Hân
Văn
Quảng
Hóa
T Hân
Địa
T Hương
Toán
Duy
Văn
Quảng
-x- GDCD
Loan
Văn
Quảng
CN
Nương
Sử
Điểm
Toán
Duy
Anh
Huệ

Diện
SH
Huệ
12E CC
Đ Điệp
Hóa
Đ Điệp
Anh
Đào
QP
Thoại
Toán
Duy
Sinh
T Dũng
Anh
Đào
Hóa
Đ Điệp
Sử
Điểm
Tin
Sửu
Toán
Duy
Văn
Sứ
Tin
Sửu
Toán
Duy
Sinh
T Dũng
Sử
Điểm
Văn
Sứ
-x- CN
Nương

K Hạnh
Văn
Sứ
GDCD
Loan
Địa
T Hương
Anh
Đào
Hóa
Đ Điệp
Toán
Duy

K Hạnh
SH
Đ Điệp
12F CC
M Linh
Toán
H Dũng
Sử
Điểm
GDCD
Loan
Anh
Đào
Tin
Tính
Hóa
T Hân
Anh
Đào
QP
Thoại
Địa
T Hương
Văn
Sứ
Hóa
T Hân
Toán
H Dũng

K Hạnh
Tin
Tính
Sinh
M Linh
Văn
Sứ
CN
Tre
-x-
K Hạnh
Văn
Sứ
Sử
Điểm
Toán
H Dũng
Hóa
T Hân
Sinh
M Linh
Toán
H Dũng
Anh
Đào
SH
M Linh
12G CC
T Hằng
Sinh
M Linh
Hóa
Hoa
Anh
Huệ
Toán
Giang
Văn
X Hương
Toán
Giang
Anh
Huệ
Địa
T Hương

T Hằng
Anh
Huệ
QP
Tuyển
Sử
Liên
Hóa
Hoa
GDCD
Loan
Văn
X Hương
Tin
Tính
CN
Tre
Toán
Giang
-x- Văn
X Hương
Sử
Liên
Tin
Tính
Hóa
Hoa
Toán
Giang
Sinh
M Linh

T Hằng
SH
T Hằng
12H CC
Văn

T Hằng
Toán
Văn
Địa
T Hương
Anh
Huệ
CN
Tre
Hóa

GDCD
Loan
Sinh
Hải
Sử
Điểm
QP
Tuyển
Anh
Huệ
Tin
Tính
Văn
X Hương
Toán
Văn
Hóa

Sinh
Hải
Văn
X Hương
-x- Tin
Tính
Sử
Điểm

T Hằng
Văn
X Hương
Toán
Văn
Hóa

Toán
Văn
Anh
Huệ
SH
Văn
12I CC
Đ Tuyết

Đ Tuyết
Sinh
K Hân
Anh
Thạch
Toán
Văn
Sử
T Tuấn

Đ Tuyết
Anh
Thạch
QP
T Nhuận
Sinh
K Hân
Tin
L Hiếu
Văn
Quảng
Sử
T Tuấn
Toán
Văn
Hóa
T Hân
Địa
Hưng
Hóa
T Hân
Văn
Quảng
Tin
L Hiếu
-x- Toán
Văn
GDCD
Loan
Văn
Quảng
Toán
Văn
CN
Tre
Hóa
T Hân
Anh
Thạch
SH
Đ Tuyết
12J CC
K Hân
Hóa

Anh
Thạch
Toán
H Dũng
Anh
Thạch
QP
T Nhuận

Đ Tuyết
Sinh
K Hân
Tin
Tính
Sử
T Tuấn
Toán
H Dũng
GDCD
Loan
Văn
M Trang
Tin
Tính
CN
Tre
Sử
T Tuấn
Văn
M Trang
Hóa

-x- Văn
M Trang
Toán
H Dũng
Địa
Hưng
Sinh
K Hân
Anh
Thạch
Hóa


Đ Tuyết
Toán
H Dũng
SH
K Hân
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.19.3 vào lúc 11/11/2016 09:51

Trở lên trên đỉnh

Trường THPT số 2 Tư Nghĩa
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
T1 T2 T3 T4 T5 T1 T2 T3 T4 T5 T1 T2 T3 T4 T5 T1 T2 T3 T4 T5 T1 T2 T3 T4 T5 T1 T2 T3 T4 T5
10A1 CC
T Điệp
Toán
T Điệp
Anh
K Duyên
Hóa

Văn
Dương
Hóa

Tin
Sửu
Sinh
Lệ
Văn
Dương
Sử
Phương
Địa
T Hương
QP
Hiển
Tin
Sửu

K Hạnh
-x- Địa
T Hương
Anh
K Duyên
Hóa

CN
M Linh
-x- Toán
T Điệp
Văn
Dương

K Hạnh
GDCD
Phương
Toán
T Điệp

K Hạnh
Anh
K Duyên
SH
T Điệp
10A2 CC
Trang
Hóa
Hoa
Tin
Thu
GDCD
Phương
Anh
K Duyên
Địa
T Hương
Văn
Lâm
Hóa
Hoa
Toán
T Điệp
QP
Hiển
Hóa
Hoa
Anh
K Duyên
Anh
K Duyên
-x- Sinh
Hải
Văn
Lâm

Trang
-x- Địa
T Hương
Toán
T Điệp
Tin
Thu
Sử
Phương
Văn
Lâm

Trang

Trang
Toán
T Điệp
CN
M Linh
SH
Trang
10A3 CC
Tuyến
Anh
Tâm
Toán
Tuyến
Văn
Lâm
Anh
Tâm
Địa
Long
Văn
Lâm
Hóa
Hoài
Toán
Tuyến
Văn
Lâm
Tin
L Hiếu
Hóa
Hoài
-x- Tin
L Hiếu
GDCD
Phương

H Duyên
QP
Hiển
-x-
H Duyên
Anh
Tâm
Hóa
Hoài
Địa
Long
Sinh
Hải
CN
Lệ

H Duyên
Sử
Phương
Toán
Tuyến
SH
Tuyến
10A4 CC
D Hương
Tin
Thu
Văn
Dương
Anh
D Hương
Sử
Phương
Hóa
Hoài
CN
Lệ
Tin
Thu
Toán
Mẫn
Địa
Long
Hóa
Hoài
Văn
Dương
Địa
Long
Sinh
Lệ
-x-
H Duyên
QP
Hiển
Văn
Dương
-x- Hóa
Hoài

H Duyên
GDCD
Phương
Toán
Mẫn

H Duyên
Anh
D Hương
Anh
D Hương
Toán
Mẫn
SH
D Hương
10A5 CC
K Hạnh

K Hạnh
Anh
D Hương
Toán
Văn
Hóa
Hoài
Anh
D Hương
Hóa
Hoài
Văn
H Hân
Sinh
Hải
Văn
H Hân
Tin
Sửu
QP
Hiển
Sử
Loan
-x- Hóa
Hoài
CN
Lệ
Tin
Sửu
Văn
H Hân
-x- Địa
Long
Anh
D Hương
Toán
Văn

K Hạnh

K Hạnh
GDCD
Phương
Địa
Long
Toán
Văn
SH
K Hạnh
10A6 CC
Tâm
Toán
Thùy

Cảm
Anh
Tâm
QP
T Nhuận
Hóa
Hoa

Cảm
Tin
Thu
Văn
H Hân
Sử
Loan
Toán
Thùy
Hóa
Hoa
Văn
H Hân
-x- Văn
H Hân
GDCD
Phương
Tin
Thu
-x-
Cảm
Hóa
Hoa
Anh
Tâm
CN
K Hân
Địa
Long
Địa
Long
Sinh
Hải
Toán
Thùy
Anh
Tâm
SH
Tâm
10A7 CC
Mẫn
Toán
Mẫn
QP
T Nhuận
Hóa
Hoa
Anh
Đ Hương
Văn
H Hân

Diện

Diện
Địa
Long
Toán
Mẫn
Anh
Đ Hương
Văn
H Hân
Tin
Sửu
-x- Tin
Sửu
Hóa
Hoa
Văn
H Hân

Diện
-x- Sinh
Hải
Sử
Loan
Địa
Long
Hóa
Hoa
Anh
Đ Hương
Toán
Mẫn
CN
K Hân
GDCD
Phương
SH
Mẫn
10A8 CC
Diện

Diện
Sử
Loan
QP
T Nhuận
Toán
Tuyến

Diện
Tin
Thu
Toán
Tuyến
Hóa
Thị
Văn
Thùy(v)
Anh
Đ Hương
Địa
Long
-x-
Diện
Tin
Thu
Văn
Thùy(v)
GDCD
Phương
-x- Hóa
Thị
CN
K Hân
Anh
Đ Hương
Văn
Thùy(v)
Anh
Đ Hương
Toán
Tuyến
Sinh
Hải
Địa
Long
SH
Diện
10A9 CC
Huyền
QP
T Nhuận
Anh
Huyền
CN
K Hân

Cảm
Hóa
Thị
Tin
Sửu
GDCD
Phương
Văn
Thùy(v)
Địa
Long
Sử
Loan
Toán
Thùy
-x- Văn
Thùy(v)
Anh
Huyền

Cảm
Tin
Sửu
-x- Toán
Thùy

Cảm
Văn
Thùy(v)
Hóa
Thị
Sinh
Hải
Địa
Long
Anh
Huyền
Toán
Thùy
SH
Huyền
10A10 CC

Sử
Loan

Cảm
Anh
Huyền
CN
K Hân
Địa
Long
GDCD
Phương
Hóa

Văn
Thùy(v)
Tin
Thu
Toán
Thùy
Địa
Long
Văn
Thùy(v)
-x- QP
Hiển
Hóa

Anh
Huyền

Cảm
-x- Văn
Thùy(v)
Toán
Thùy
Sinh
Hải

Cảm
Tin
Thu
Toán
Thùy
Hóa

Anh
Huyền
SH

11A1 CC
Thạch
Địa
Hưng
Văn
Quảng
Hóa
Hoài
Anh
Thạch
Toán
Thuyền
Anh
Thạch
QP
Hiếu

Cảm
Hóa
Hoài
Văn
Quảng
Tin
Tính
Toán
Thuyền
Toán
Thuyền
-x-
Cảm
Hóa
Hoài
Toán
Thuyền
-x- Văn
Quảng
Sinh
T Dũng
GDCD
Tuấn
Sử
Điểm

Cảm
Văn
Quảng
Anh
Thạch
CN
Tre
SH
Thạch
11A2 CC
Hiệp
Toán
Hiệp
Văn
Sứ

Đ Tuyết
Văn
Sứ
QP
Hiếu
Sử
Điểm
Anh
D Hương

Đ Tuyết
Sinh
T Dũng
Toán
Hiệp
Hóa
Hoài
GDCD
Tuấn
-x- Văn
Sứ
Tin
Thu
Hóa
Hoài
-x- Văn
Sứ
Địa
Hưng
Anh
D Hương
Toán
Hiệp
Hóa
Hoài

Đ Tuyết
Toán
Hiệp
CN
Tre
Anh
D Hương
SH
Hiệp
11A3 CC
L Tuyết
Toán
L Hằng
Anh
L Tuyết
Văn
Dương
Hóa
Đ Điệp
Hóa
Đ Điệp
Tin
Tính
CN
Tre

M Hạnh
Văn
Dương
Toán
L Hằng
Văn
Dương
-x- Sinh
T Dũng
Sử
Điểm

M Hạnh
GDCD
Tuấn
-x- QP
Hiếu
Anh
L Tuyết
Toán
L Hằng
Văn
Dương
Địa
Hưng
Toán
L Hằng
Anh
L Tuyết

M Hạnh
Hóa
Đ Điệp
SH
L Tuyết
11A4 CC
M Hạnh
Văn
Dương

M Hạnh
Anh
Đ Hương
Toán
Trung
Hóa
T Hân
Văn
Dương
Toán
Trung

M Hạnh
Hóa
T Hân
Anh
Đ Hương
GDCD
Tuấn
Tin
Tính
-x-
M Hạnh
Văn
Dương
Sinh
T Dũng
Địa
Hưng
-x- Sử
Điểm
QP
Hiếu
Anh
Đ Hương
Toán
Trung
Văn
Dương
CN
Tre
Hóa
T Hân
Toán
Trung
SH
M Hạnh
11A5 CC
L Hằng
Văn
X Hương

Đ Tuyết
Anh
Huyền
QP
Hiếu
Sử
Điểm
Văn
X Hương

Đ Tuyết
Hóa
T Hân
Văn
X Hương
Hóa
T Hân
Toán
L Hằng
Toán
L Hằng
-x- Anh
Huyền
CN
Tre
Sinh
Lệ
Hóa
T Hân
-x- Địa
Hưng
Toán
L Hằng
Văn
X Hương
Tin
Thu
GDCD
Tuấn
Anh
Huyền

Đ Tuyết
Toán
L Hằng
SH
L Hằng
11A6 CC
Hưng

Trang
Toán
H Dũng
Văn
X Hương
Anh
D Hương
GDCD
Tuấn
Văn
X Hương
Anh
D Hương
CN
Tre
Hóa
Ý
Toán
H Dũng
Văn
X Hương
Hóa
Ý
-x- Sử
Điểm
Văn
X Hương

Trang
Tin
Tính
-x- Toán
H Dũng
QP
Liễu
Hóa
Ý
Anh
D Hương
Toán
H Dũng
Địa
Hưng
Sinh
Lệ

Trang
SH
Hưng
11A7 CC
H Duyên
Văn
M Trang
Toán
Ân
Sử
Điểm
Toán
Ân
Văn
M Trang
Hóa
Ý
CN
Tre
Toán
Ân
Hóa
Ý
QP
Liễu
Anh
Đ Hương
-x- GDCD
Tuấn
Văn
M Trang
Địa
Hưng

H Duyên
-x- Anh
Đ Hương
Tin
Thu
Văn
M Trang

H Duyên
Hóa
Ý
Toán
Ân
Sinh
Lệ
Anh
Đ Hương

H Duyên
SH
H Duyên
11A8 CC
K Duyên
Anh
K Duyên

H Duyên
Toán
Hiệp
Văn
M Trang
GDCD
Tuấn
Hóa
Đ Điệp
Hóa
Đ Điệp
Văn
M Trang
Anh
K Duyên
Sinh
Lệ
Toán
Hiệp
-x- Sử
T Tuấn

H Duyên
Tin
Tính
Văn
M Trang
-x- QP
Liễu
Hóa
Đ Điệp

H Duyên
Văn
M Trang
Toán
Hiệp
Anh
K Duyên
CN
Nương
Toán
Hiệp
Địa
Hưng
SH
K Duyên
11A9 CC
Ân
Toán
Ân

T Hằng
Văn
Lâm
Tin
Thu
Toán
Ân
Sử
T Tuấn
Hóa
Ý

T Hằng
Văn
Lâm
Anh
K Duyên
Toán
Ân
Hóa
Ý
Sinh
T Dũng
-x- Anh
K Duyên
Địa
Hưng
GDCD
Tuấn
Văn
Lâm
-x- Văn
Lâm
Hóa
Ý
QP
Liễu

T Hằng
CN
Nương
Anh
K Duyên
Toán
Ân
SH
Ân
11A10 CC
Trung
Toán
Trung
Anh
Tâm

T Hằng
Văn
Lâm
Anh
Tâm

T Hằng
Tin
Tính
Toán
Trung
QP
Liễu
Hóa
Hoài
Văn
Lâm
-x- Văn
Lâm
GDCD
Tuấn
Hóa
Hoài
Sử
T Tuấn
-x- Anh
Tâm
Hóa
Hoài
Sinh
T Dũng
Văn
Lâm
Toán
Trung
Địa
Hưng
Toán
Trung

T Hằng
CN
Nương
SH
Trung
12A CC
Giang
QP
Thoại
Toán
Giang
Địa
T Hương
Toán
Giang
GDCD
Loan
Sinh
T Linh
Văn
M Trang
Hóa
Hoa
Tin
Tính
Văn
M Trang
Anh
L Tuyết
Sử
Tuấn
Văn
M Trang

M Hạnh
Toán
Giang
Hóa
Hoa
-x- Anh
L Tuyết
Sinh
T Linh
Hóa
Hoa
Sử
Tuấn
Tin
Tính
Anh
L Tuyết

M Hạnh
CN
Nương
Toán
Giang
SH
Giang
12B CC
Đào
Văn
Sứ
Toán
Thuyền
Anh
Đào
Hóa
Hoa
Anh
Đào
QP
Thoại
Văn
Sứ
Sử
Tuấn
Sử
Tuấn
Toán
Thuyền
Sinh
T Dũng
Tin
L Hiếu
Hóa
Hoa
Toán
Thuyền
Tin
L Hiếu
Hóa
Hoa

M Hạnh
-x- Sinh
T Dũng
Địa
T Hương
CN
Nương
Văn
Sứ
GDCD
Loan

M Hạnh
Anh
Đào
Toán
Thuyền
SH
Đào
12C CC
Thuyền
Anh
L Tuyết
QP
Thoại
Hóa
Đ Điệp
Văn
Quảng
GDCD
Loan
Toán
Thuyền
Tin
Tính
Sử
Tuấn

Diện
Toán
Thuyền
Địa
T Hương
Văn
Quảng
Anh
L Tuyết
Văn
Quảng
Toán
Thuyền

Diện
Sinh
Hải
-x- Hóa
Đ Điệp
Sử
Tuấn
Tin
Tính
Sinh
Hải
CN
Nương
Toán
Thuyền
Hóa
Đ Điệp
Anh
L Tuyết
SH
Thuyền
12D CC
Huệ
Anh
Huệ

Diện
Toán
Duy
Sử
Điểm
Tin
Sửu
Sinh
T Dũng
QP
Thoại
Hóa
T Hân
Anh
Huệ
Tin
Sửu
Sinh
T Dũng
Toán
Duy
Hóa
T Hân
Văn
Quảng
Hóa
T Hân
Địa
T Hương
Toán
Duy
Văn
Quảng
-x- GDCD
Loan
Văn
Quảng
CN
Nương
Sử
Điểm
Toán
Duy
Anh
Huệ

Diện
SH
Huệ
12E CC
Đ Điệp
Hóa
Đ Điệp
Anh
Đào
QP
Thoại
Toán
Duy
Sinh
T Dũng
Anh
Đào
Hóa
Đ Điệp
Sử
Điểm
Tin
Sửu
Toán
Duy
Văn
Sứ
Tin
Sửu
Toán
Duy
Sinh
T Dũng
Sử
Điểm
Văn
Sứ
-x- CN
Nương

K Hạnh
Văn
Sứ
GDCD
Loan
Địa
T Hương
Anh
Đào
Hóa
Đ Điệp
Toán
Duy

K Hạnh
SH
Đ Điệp
12F CC
M Linh
Toán
H Dũng
Sử
Điểm
GDCD
Loan
Anh
Đào
Tin
Tính
Hóa
T Hân
Anh
Đào
QP
Thoại
Địa
T Hương
Văn
Sứ
Hóa
T Hân
Toán
H Dũng

K Hạnh
Tin
Tính
Sinh
M Linh
Văn
Sứ
CN
Tre
-x-
K Hạnh
Văn
Sứ
Sử
Điểm
Toán
H Dũng
Hóa
T Hân
Sinh
M Linh
Toán
H Dũng
Anh
Đào
SH
M Linh
12G CC
T Hằng
Sinh
M Linh
Hóa
Hoa
Anh
Huệ
Toán
Giang
Văn
X Hương
Toán
Giang
Anh
Huệ
Địa
T Hương

T Hằng
Anh
Huệ
QP
Tuyển
Sử
Liên
Hóa
Hoa
GDCD
Loan
Văn
X Hương
Tin
Tính
CN
Tre
Toán
Giang
-x- Văn
X Hương
Sử
Liên
Tin
Tính
Hóa
Hoa
Toán
Giang
Sinh
M Linh

T Hằng
SH
T Hằng
12H CC
Văn

T Hằng
Toán
Văn
Địa
T Hương
Anh
Huệ
CN
Tre
Hóa

GDCD
Loan
Sinh
Hải
Sử
Điểm
QP
Tuyển
Anh
Huệ
Tin
Tính
Văn
X Hương
Toán
Văn
Hóa

Sinh
Hải
Văn
X Hương
-x- Tin
Tính
Sử
Điểm

T Hằng
Văn
X Hương
Toán
Văn
Hóa

Toán
Văn
Anh
Huệ
SH
Văn
12I CC
Đ Tuyết

Đ Tuyết
Sinh
K Hân
Anh
Thạch
Toán
Văn
Sử
T Tuấn

Đ Tuyết
Anh
Thạch
QP
T Nhuận
Sinh
K Hân
Tin
L Hiếu
Văn
Quảng
Sử
T Tuấn
Toán
Văn
Hóa
T Hân
Địa
Hưng
Hóa
T Hân
Văn
Quảng
Tin
L Hiếu
-x- Toán
Văn
GDCD
Loan
Văn
Quảng
Toán
Văn
CN
Tre
Hóa
T Hân
Anh
Thạch
SH
Đ Tuyết
12J CC
K Hân
Hóa

Anh
Thạch
Toán
H Dũng
Anh
Thạch
QP
T Nhuận

Đ Tuyết
Sinh
K Hân
Tin
Tính
Sử
T Tuấn
Toán
H Dũng
GDCD
Loan
Văn
M Trang
Tin
Tính
CN
Tre
Sử
T Tuấn
Văn
M Trang
Hóa

-x- Văn
M Trang
Toán
H Dũng
Địa
Hưng
Sinh
K Hân
Anh
Thạch
Hóa


Đ Tuyết
Toán
H Dũng
SH
K Hân
TKB tạo ra với FET phiên bản 5.19.3 vào lúc 11/11/2016 09:51

Trở lên trên đỉnh